Có 2 kết quả:

旷阔 kuàng kuò ㄎㄨㄤˋ ㄎㄨㄛˋ曠闊 kuàng kuò ㄎㄨㄤˋ ㄎㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

vast

Từ điển Trung-Anh

vast